Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)額(ngạch) に(ni) 汗(hãn) す(su) る(ru)Âm Hán Việt của 額に汗する là "ngạch ni hãn suru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 額 [ngạch] に [ni] 汗 [hàn, hãn] す [su] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 額に汗する là []
デジタル大辞泉額(ひたい)に汗(あせ)・する汗を流して仕事に励む。一生懸命に仕事をする。「―・してかせぐ」