Âm Hán Việt của 頼る là "lại ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頼 [lại] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頼る là たよる [tayoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たよ・る【頼る/▽便る】 読み方:たよる [動ラ五(四)]《「手(た)寄る」の意》 1たのみとする。つてを求めて近づく。「友人を—・って上京する」 2助けとして用いる。依存する。「つえに—・って歩く」「自然の恵みに—・る」 [可能]たよれる Similar words: 信任見込む頼む信憑依頼