Âm Hán Việt của 頼み là "lại mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頼 [lại] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頼み là たのみ [tanomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たのみ【頼み/×恃み/×憑み】 読み方:たのみ 1たのむこと。依頼すること。また、その内容。願い。「―を聞き入れる」 2たよりにすること。あてにすること。「年金を―にする」 3結納(ゆいのう)。「密通をいたせしこと、神(しん)もって存ぜず、それゆゑ―も受納いたせし所に」〈滑・膝栗毛・発端〉 Similar words: 申出申入れ要求願い申し出で