Âm Hán Việt của 頬紅 là "giáp hồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頬 [giáp] 紅 [hồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頬紅 là ほおべに [hoobeni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほお‐べに〔ほほ‐〕【頰紅】 読み方:ほおべに ほおにつけるべに。チーク。チークカラー。 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 赤 あか