Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)頬
Âm Hán Việt của 頬 là "đọc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
頬 [giáptổng, nét:, 15bộ:, hiệt, 頁, +6, nét, lục, thư:, hình, thanh, &, hội, ýhình, thái:, ⿰夹頁nét, bút:, 一丶ノ一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶thương, hiệt:, ktmbc, 大廿一月金, unicode:, u+982cđộ, thông, dụng, trong, hán, ngữ, cổ:, rất, thấpđộ, thông, dụng, trong, tiếng, trung, hiện, đại:, rất, thấpâm, đọc, khác]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頬 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
きょう【▽頰】
[常用漢字] [音]キョウ(ケフ)(呉)(漢) [訓]ほおほお。「豊頰」
ほほ【頰】
⇒ほお(頰)
つら【面/▽頰】
1顔。顔つき。現代では、やや乱暴な言い方で、多くはいい意味では用いない。「どの―下げて来た」「ちょっと―を貸せ」
2物の表面。「上(うわ)っ―」
3ほとり。あたり。「曹司の蔀(しとみ)の―に立ちより給へりけるも」〈大和・八三〉
4ほお。「―いと赤うふくらかなる」〈能因本枕・六二〉
5(「づら」の形で)名詞の下に付いて、…のような顔をしている、…のようなようすである意を表す。相手をさげすむ気持ちを込めて用いる。「ばか―」「紳士―」
づら【面/▽頰】
「つら(面)5」に同じ。「あほう―」「馬―」
ほお〔ほほ〕【頰】
顔の両面、耳と鼻・口との間の柔らかい部分。ほほ。「頰がこける」「頰を赤らめる」
歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.