Âm Hán Việt của 領土 là "lãnh thổ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 領 [lĩnh] 土 [đỗ, độ, thổ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 領土 là りょうど [ryoudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐ど〔リヤウ‐〕【領土】 読み方:りょうど 1領有している土地。領地。 2国家の統治権の及ぶ区域。土地からなる国家の領域であるが、広義には領海・領空を含めて用いられる。 Similar words: 邦土ドメイン領領国国土