Âm Hán Việt của 領分 là "lãnh phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 領 [lĩnh] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 領分 là りょうぶん [ryoubun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りょうぶん:りやう-[1]【領分】 ①力の及ぶ範囲。勢力範囲。領域。「他人の-を侵す」「文学の-」 ②領有している土地。 Similar words: 分野フィールド疆域領域範囲