Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 領( lĩnh ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 領事 là "lĩnh sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
領 [lĩnh] 事 [sự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 領事 là りょうじ [ryouji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りょう‐じ〔リヤウ‐〕【領事】 外国において、自国の通商促進や自国民の保護、その他の証明事務などの業務を行う国家機関。専任領事と名誉領事とがあり、階級としては、総領事・領事・副領事の区別がある。領事官。 日露戦争関連用語集 #大使 読み方:たいし 別名:公使,領事 【英】:Ambassador,Minister,Consul ある国が他国に派遣する常駐の外交官です。大使、公使、領事はそれぞれ地位や役割が異なりますが、一様に外交特権といわれる特別な待遇を受けます。外交特権とは、赴任先の国に税金を支払う必要がない、あるいは赴任先の国の警察に逮捕されないなどの保護を得られるということです。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lãnh sự, đại diện ngoại giao