Âm Hán Việt của 頓馬 là "đốn mã".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頓 [đốn] 馬 [mã]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頓馬 là とんま [tonma]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とん‐ま【頓馬】 読み方:とんま [名・形動]間が抜けていること。また、そのさまや、その人。「—をしでかす」「—な奴」 Similar words: 浅短浅墓軽忽おたんちん阿房