Âm Hán Việt của 頓と là "đốn to".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頓 [đốn] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頓と là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とん‐と [副] 1すっかり。きれいさっぱり。「宿題を—忘れた」 2(あとに打消しの表現を伴って)一向に。すこしも。「何度聞いても—わからない」「—姿を見せない」 Similar words: 余っ程相当本に可也とっても ・・・他単語一覧 other possible words: ● 直と ひたと