Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頒( ban ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 頒つ là "ban tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頒 [ban, phân] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頒つ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わか・つ【分(か)つ/▽別つ】 [動タ五(四)] 1一つのものを離して二つ以上にする。別々にする。分ける。「軍勢を二手に―・つ」 2(「頒つ」とも書く)それぞれに分けて配る。分配する。「希望者には実費で―・つ」 3見分けて決める。判断する。「理非を―・つ」「黒白を―・つ」 4仕切る。区別する。「昼夜を―・たぬ突貫工事」 5同じ感情をお互いに持ち合う。「悲しみを―・つ」 6(「袂(たもと)をわかつ」の形で)人と別れる。また、同じ行動をしてきた仲間と縁を切る。「僚友と袂を―・つ」 #あか・つ【▽分つ/▽頒つ】 [動タ四] 1分かち配る。あちこちに割り当てる。「秦(はた)の民―・ち、臣連(おほむらじ)等おのおの欲(ねがひ)のままに」〈前田本雄略紀〉 2分けて派遣する。「駅使(はゆまづかひ)を四方(よも)に―・ちて」〈記・中〉 近代文学作品名辞典 #頒つ 読み方:ワカツ(wakatsu)作者石田波郷初出昭和25年ジャンル随筆
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát, phân phát, cấp phát