Âm Hán Việt của 預言 là "dự ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 預 [dự] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 預言 là よげん [yogen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 よげん[0]【預言】 (名):スル ①神や死霊の意志を媒介し、人々に伝えること。また、その言葉。とくに、超越神によって示された世界の意味・救済の意味などを人々に述べ伝えることをいう。 ②「予言:①」に同じ。〔同音語の「予言」は未来の出来事や未知の事柄をあらかじめ言うことであるが、それに対して「預言」は神の意志を人々に伝えることをいう〕 [句項目]預言者郷里に容れられず Similar words: 教誨説法予言教化教誡