Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 預( dự ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 預地 là "dự địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
預 [dự] 地 [địa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 預地 là あずかりち [azukarichi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あずかり‐ち〔あづかり‐〕【預地】 読み方:あずかりち 江戸時代、諸藩や名主などが管理を委託された幕府直轄地。預かり所。あずけち。 # ウィキペディア(Wikipedia) 預地 預地(あずかりち/あずけち)とは、他者から預かって管理を委託された土地のこと。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đất cất giữ, đất cho thuê