Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 預( dự ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 預ける là "dự ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
預 [dự] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 預ける là あずける [azukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あず・ける〔あづける〕【預ける】 [動カ下一][文]あづ・く[カ下二] 1金品や身柄を人に頼んで、その保管や世話を頼む。「荷物を―・ける」「銀行に金を―・ける」 2物事の処理を人にゆだねる。「店を―・ける」「帳場を―・ける」 3からだをもたせかける。「上体を―・ける」 4紛争や勝負の決着を第三者に一任する。「勝負を―・ける」 5茶の湯の点前(てまえ)で、茶道具を仮置きする。 6関係させる。「花の賀に召し―・けられたりけるに」〈伊勢・二九〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gửi gắm, giao phó, ký gửi