Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頂( đính ) 上( thượng )
Âm Hán Việt của 頂上 là "đính thượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頂 [đính] 上 [thướng, thượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頂上 là ちょうじょう [choujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう‐じょう〔チヤウジヤウ〕【頂上】 1山などのいちばん高いところ。いただき。「富士山の頂上に立つ」 2最高の状態に達していること。絶頂にあること。「景気が頂上に達する」 3最高の地位、また、その人。「財界の頂上会談」 4「重畳(ちょうじょう)」2に同じ。「誰も怪我が無うて―や」〈上司・太政官〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đỉnh cao, nóc nhà, cao nhất, điểm cao nhất