Âm Hán Việt của 頂き là "đỉnh ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頂 [đính] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頂き là いただき [itadaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いただき【頂き/▽戴き】 読み方:いただき 《動詞「いただく」の連用形から》 1勝負事などで、勝ちが自分の手に入ることが確かであること。「この試合は—だ」 2「いただきもち」「いただきもちい」の略。 Similar words: 頂上頂天辺