Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頂( đỉnh )
Âm Hán Việt của 頂 là "đỉnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頂 [đính]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頂 là ちょう [chou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう【頂】 [音]チョウ(チャウ)(呉) [訓]いただく いただき[学習漢字]6年 1頭のてっぺん。「頂門/灌頂(かんじょう)・骨頂・丹頂」 2物の最高所。「頂上・頂点/山頂・絶頂・天頂・登頂」 3うやうやしく上にささげ持つ。「頂戴(ちょうだい)」[名のり]かみ #いただき【頂】 《「頂(いただ)き」と同語源》物の最も上の部分。山頂や頭頂などをいう。てっぺん。「塔の頂」「頂に霜を置く」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đỉnh, đỉnh núi, chóp, đỉnh điểm