Âm Hán Việt của 鞍替え là "yên thế e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鞍 [an] 替 [thế] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鞍替え là くらがえ [kuragae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くら‐がえ〔‐がへ〕【×鞍替え】 読み方:くらがえ [名](スル) 1遊女や芸者が他の店に勤めの場所をかえること。「いっそ他の楼(うち)へ—でもしようかと」〈荷風・夢の女〉 2仕事・商売・所属などを、それまでのものから別のものにかえること。「条件のいい会社に—する」 Similar words: 転職転業トラバーユ