Âm Hán Việt của 面色 là "diện sắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] 色 [sắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面色 là めんしょく [menshoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めんしょく[0][1]【面色】 顔の色。かおいろ。「-土のごとし」 Similar words: 肌色顔色色差血色色艶