Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) 置(trí) か(ka) む(mu) 方(phương) 無(vô) し(shi)Âm Hán Việt của 面置かむ方無し là "diện trí kamu phương vô shi". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] 置 [trí] か [ka] む [mu] 方 [phương] 無 [mô, vô] し [shi]
Cách đọc tiếng Nhật của 面置かむ方無し là []
Not found. Looked up at least 3 times.