Âm Hán Việt của 面様 là "diện dạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] 様 [dạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面様 là おもよう [omoyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おもよう:-やう[0]【面様】 ①顔に表れた感情。かおいろ。 ②顔だち。おもざし。「-よき人の/枕草子:294」 Similar words: 形相顔色相形面持ち面差し