Âm Hán Việt của 面差し là "diện sai shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] 差 [sai, sái, si, soa] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面差し là おもざし [omozashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おもざし[0]【面差(し)】 顔のようす。顔だち。「-が母にそっくりだ」 Similar words: 面様形相顔色相形面持ち