Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) を(wo) 起(khởi) こ(ko) す(su)Âm Hán Việt của 面を起こす là "diện wo khởi kosu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] を [wo] 起 [khởi] こ [ko] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 面を起こす là []
デジタル大辞泉面(おもて)を起こ・す面目をほどこす。名誉をあげる。「よき女子(むすめご)は、親の面をも起こすものにはあらずや」〈宇津保・国譲中〉
dựng mặt, làm cho mặt tỉnh táo