Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) を(wo) 被(bị) る(ru)Âm Hán Việt của 面を被る là "diện wo bị ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] を [wo] 被 [bí, bị] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 面を被る là []
デジタル大辞泉面(めん)を被(かぶ)・る1仮面で顔を覆う。2本当の姿を隠して、別のものに見せる。「善人の―・る」
đội mặt nạ, che giấu mặt