Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) を(wo) 膨(bành) ら(ra) す(su)Âm Hán Việt của 面を膨らす là "diện wo bành rasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] を [wo] 膨 [bành] ら [ra] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 面を膨らす là []
デジタル大辞泉面(つら)を膨(ふく)ら・す不服な顔つきをする。ふくれつらをする。「からかわれて―・す」
phồng mặt, làm cho to lên