Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) を(wo) 打(đả) つ(tsu)Âm Hán Việt của 面を打つ là "diện wo đả tsu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] を [wo] 打 [đả] つ [tsu]
Cách đọc tiếng Nhật của 面を打つ là []
デジタル大辞泉面(めん)を打(う)・つ仮面を作る。多く、能面にいう。「翁(おきな)の―・つ」
đánh mặt, tát vào mặt