Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 面( diện ) を( wo ) 向( hướng ) か( ka ) う( u )
Âm Hán Việt của 面を向かう là "diện wo hướng ka u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
面 [diện] を [wo ] 向 [hướng] か [ka ] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 面を向かう là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 面(おもて)を向か・う 1顔を向ける。対面する。「是を射そんずる物ならば、弓きりをり自害して、人に二たび―・ふべからず」〈平家・一一〉 2まともに立ち向かう。正面から敵対する。「十万余騎にて都を立ちし事柄は、なに―・ふべしとも見えざりしに」〈平家・七〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối diện với, đối mặt