Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 面( diện ) を( wo ) 取( thủ ) る( ru )
Âm Hán Việt của 面を取る là "diện wo thủ ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
面 [diện] を [wo ] 取 [thủ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 面を取る là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 面(めん)を取(と)・る 1剣道で、相手の面を打って勝ち点を取る。「上段から―・る」 2角(かど)を削って、平らにしたり、丸みをつけたりする。「柱材の―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm mất mặt, làm cho xấu hổ