Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) を(wo) 冒(mạo) す(su)Âm Hán Việt của 面を冒す là "diện wo mạo su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] を [wo] 冒 [mạo, mặc] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 面を冒す là []
デジタル大辞泉面(おもて)を冒(おか)・す目上の人の気持ちに逆らうのを恐れずにいさめる。「―・して苦言を呈する」
xâm phạm, làm hại mặt mũi