Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) を(wo) 伏(phục) す(su)Âm Hán Việt của 面を伏す là "diện wo phục su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] を [wo] 伏 [phục] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 面を伏す là []
デジタル大辞泉面(おもて)を伏・す面目を失う。名誉を傷つける。「亡き親の―・せ、影を恥づかしむるたぐひ」〈源・若菜上〉
chìm xuống, cúi đầu