Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) も(mo) 振(chấn) ら(ra) ず(zu)Âm Hán Việt của 面も振らず là "diện mo chấn razu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] も [mo] 振 [chân, chấn] ら [ra] ず [zu]
Cách đọc tiếng Nhật của 面も振らず là []
デジタル大辞泉面(おもて)も振らずわき目も振らず。まっしぐらに。「―戦ひけるが、大敵凌(しの)ぐに叶(かな)はねば」〈太平記・八〉
không dám nhìn thẳng, xấu hổ