Âm Hán Việt của 面と向かって là "diện to hướng kate".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] と [to] 向 [hướng] か [ka] っ [] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面と向かって là めんとむかって [mentomukatte]