Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) で(de) 人(nhân) を(wo) 切(thiết) る(ru)Âm Hán Việt của 面で人を切る là "diện de nhân wo thiết ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] で [de] 人 [nhân] を [wo] 切 [thế, thiết] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 面で人を切る là []
Not found. Looked up at least 3 times.