Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) が(ga) 割(cát) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 面が割れる là "diện ga cát reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] が [ga] 割 [cát] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 面が割れる là []
デジタル大辞泉面(めん)が割(わ)・れるその人物が誰であるかわかる。氏名や身元がわかる。「取り調べで―・れる」
mặt bị lộ, bí mật bị vỡ lở