Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) か(ka) ら(ra) 火(hỏa) が(ga) 出(xuất) る(ru)Âm Hán Việt của 面から火が出る là "diện kara hỏa ga xuất ru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] か [ka] ら [ra] 火 [hỏa] が [ga] 出 [xuất] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 面から火が出る là []
デジタル大辞泉面(つら)から火が◦出る「顔から火が出る」に同じ。「―◦出る思いをする」
mặt nóng, bối rối, xấu hổ