Âm Hán Việt của 非難 là "phi nạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 非 [phi] 難 [nan, nạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 非難 là ひなん [hinan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひなん[1]【非難・批難】 (名):スル 相手の欠点や過失を取り上げて責めること。「不手際を-する」 Similar words: 難論非難弾劾糾弾誹議