Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 非( phi ) 難( nạn )
Âm Hán Việt của 非難 là "phi nạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
非 [phi ] 難 [nan , nạn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 非難 là ひなん [hinan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひなん[1]【非難・批難】 (名):スル 相手の欠点や過失を取り上げて責めること。「不手際を-する」 #デジタル大辞泉 ひ‐なん【非難/批難】 読み方:ひなん [名](スル)人の欠点や過失などを取り上げて責めること。「不実な態度を—する」 #実用日本語表現辞典 非難 読み方:ひなん 相手のミスや欠点などを責めること。「非難を浴びる」など、周囲の人間が一方的に過失を責める際などに使用する。 類義語の「糾弾」や「批判」が、相手の過失を指摘し、物事を正すために行われるのに対し、一方的に相手を責める際に使用されることが多い。 対義語としては、相手を褒め称える「賞賛」や、人のミスをかばい、相手に代わって説明を行う「弁護」が挙げられる。 (2019年2月6日更新)Similar words :扱き下ろす 糺弾 難じる 指弾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chỉ trích, lên án, phê phán, đổ lỗi