Âm Hán Việt của 非行 là "phi hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 非 [phi] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 非行 là ひこう [hikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひこう:-かう[0]【非行】 ①よくないおこない。「政治家の-をあばく」 ②特に青少年が、法律で禁じられたことや社会規範に反したおこないなどをすること。「-に走る」 Similar words: 不品行無調法悪行密通不義