Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 非( phi ) 常( thường )
Âm Hán Việt của 非常 là "phi thường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
非 [phi] 常 [thường]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 非常 là ひじょう [hijou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひ‐じょう〔‐ジヤウ〕【非常】 [名]普通でない差し迫った状態。また、思いがけない変事。緊急事態。「非常を告げる電話の声」「非常持ち出しの荷物」[形動][文][ナリ] 1並の程度でないさま。はなはだしいさま。「非常に悲しい」「非常な才能」 2行動やようすが異常であるさま。「―な事だと思わないで―なことをするから奇人だろう」〈逍遥・当世書生気質〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khẩn cấp, ngoài lệ, đặc biệt