Âm Hán Việt của 非人情 là "phi nhân tình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 非 [phi] 人 [nhân] 情 [tình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 非人情 là ひにんじょう [hininjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひにんじょう:-にんじやう[2]【非人情】 (名・形動)[文]:ナリ ①人情のないこと。思いやりのないこと。また、そのさま。「-な男」 ②人情を超越し、それにわずらわされない・こと(さま)。夏目漱石が「草枕」の中で説いたことで知られる。「不人情ぢやありません。-な惚れ方をするんです/草枕:漱石」 Similar words: 冷淡無情冷酷無感覚