Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)非
Âm Hán Việt của 非 là "phi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
非 [phi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 非 là ひ [hi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
ひ【非】
一[1](名)
①道理に合わないこと。不正。⇔是「-をあばく」「-とする」
②不利であること。うまくゆかないこと。「形勢-なり」
③あやまり。欠点。「-を認める」
④そしること。「-を唱える」
二(接頭)
漢語の名詞・形容動詞に付いて、それに当たらない、それ以外である、などの意を表す。「-能率的」「-常識」「-公式」
[句項目]非の打ち所がない・非を打つ・非を飾る・非を鳴らす
#
【非】[漢字]
【非】[音]:ヒ
①正しくない。そむく。「非違・非義・非行・非道・非分・非法・非理・非礼・是非・前非・理非・是是非非」
②そしる。せめる。「非議・非斥・非難・非謗(ひぼう)」
③…でない。…しない。「非業(ひごう)・非常・非番・非凡」
④…がない。「非運・非才・非情・非力(ひりき)」
Similar words:
不都合 差し合い 迷惑 差支え 支障
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phi, không, trái với, ngoài, không đúng, không hợp lý