Âm Hán Việt của 青筋 là "thanh cân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 青 [thanh] 筋 [cân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 青筋 là あおすじ [aosuji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あお‐すじ〔あをすぢ〕【青筋/青▽条】 読み方:あおすじ 1青い色の筋。 2皮膚の下に透けて見える静脈。 Similar words: 気脈静脈脈絡脈血道