Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 青( thanh ) 年( niên )
Âm Hán Việt của 青年 là "thanh niên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
青 [thanh] 年 [niên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 青年 là せいねん [seinen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せいねん【青年】 森鴎外の小説。明治43(1910)から明治44年(1911)に発表。作家志望で上京した青年の小泉純一が、都会生活の中で成長していく過程を描く。林房雄の長編小説。明治維新直前の時代を背景に、井上馨と伊藤博文をモデルとした青年たちの姿を描く。昭和7年(1932)から昭和9年(1934)にかけて「中央公論」「文学界」などの雑誌で発表し、その後、書き下ろしの章を加えて昭和9年3月に刊行した。 #せい‐ねん【青年】 青春期の男女。10代後半から20代の、特に男子をいうことが多い。若さを強調する場合には30代にもいう。わかもの。わこうど。「青年実業家」[補説]書名別項。→青年 人口統計学辞書 出典:国際連合
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thanh niên, giới trẻ, người trẻ