Âm Hán Việt của 青っぽい là "thanh poi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 青 [thanh] っ [] ぽ [po] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 青っぽい là あおっぽい [aoppoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あおっ‐ぽ・い〔あをつ‐〕【青っぽい】 読み方:あおっぽい [形] 1青みがかっている。「—・いセーター」 2若くて世間に慣れていない。未熟である。「いい年をしてまだ—・いことを言う」 [派生]あおっぽさ[名] Similar words: 生熟生熟れ青い不熟若い