Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 霜( sương )
Âm Hán Việt của 霜 là "sương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
霜 [sương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 霜 là しも [shimo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しも【霜】 読み方:しも 1氷点下に冷却した地面や地上の物体に、空気中の水蒸気が触れて昇華してできる氷の結晶。風の弱い、晴れた夜にできやすい。《季冬》「—のふる夜を菅笠のゆくへ哉/竜之介」 2使用中の電気冷蔵庫の内側に付着する細かい氷。 3白髪をたとえていう語。「頭髪に—を交える」 #そう【霜】 読み方:そう [常用漢字] [音]ソウ(サウ)(漢) [訓]しも 《一》〈ソウ〉 1しも。「霜害/降霜・晩霜」 2としつき。「星霜」 3白いもの、冷たいもの、厳しいものなどのたとえ。「霜鬢(そうびん)/秋霜・風霜」 《二》〈しも(じも)〉「霜柱/露霜・初霜」 #霜 気象庁予報用語 分野:霜に関する用語用例:霜がおりる。 #霜 隠語大辞典 読み方:しも 酒類一切。〔第六類 器具食物〕Similar words :凍結 凝結 氷結 フロスト
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sương giá, băng giá