Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 霊( linh ) 感( cảm )
Âm Hán Việt của 霊感 là "linh cảm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
霊 [linh ] 感 [cảm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 霊感 là れいかん [reikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 れい‐かん【霊感】 1神仏が示す霊妙な感応。また、神仏が乗り移ったようになる人間の超自然的な感覚。霊的なものを感じとる心の働き。「失(う)せ物を霊感で当てる」「霊感が現れる」「霊感商法」 2突然ひらめく、すばらしい着想・考え。インスピレーション。「霊感が働く」 世界宗教用語大事典 #れいかん【霊感】 神仏の霊妙な感応。また、神仏がのりうつったような不思議な働きをもつ感じ。お告げ。インスピレーション(inspiration)と同義で、人間の霊の微妙な作用による感応。心にぴんとくる不思議な感じ。「−が働く」など。霊鑑と書けば神仏の霊妙な照覧。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
linh cảm, giác quan thứ sáu, khả năng cảm nhận, cảm giác siêu nhiên