Âm Hán Việt của 霊び là "linh bi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 霊 [linh] び [bi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 霊び là くしび [kushibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くしび【▽霊び/▽奇び】 読み方:くしび [名・形動ナリ]《動詞「くしぶ」の連用形から》不思議なこと。霊妙なこと。また、そのさま。 「未だかく—に異(あや)しき児有らず」〈神代紀・上〉 Similar words: 奇奇怪怪神妙不思議神秘的霊妙