Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 霊( linh )
Âm Hán Việt của 霊 là "linh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
霊 [linh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 霊 là ち [chi], すだま [sudama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ち【霊▽】 霊的な力を持つものを表す語。複合して用いられる。「いかず-」「かぐつ-」「みず-」「おろ-」 #三省堂大辞林第三版 りょう:りやう【霊】 たたりをする、生き霊や死霊。「うらなひよりけむ女の-こそ/源氏:柏木」 #三省堂大辞林第三版 れい[1]【霊】 ①人間や動物の体に宿って、心のはたらきをつかさどり、また肉体を離れても存在すると考えられる精神的実体。たましい。「-と肉との一致」 ②死んだ人のたましい。みたま。「先祖の-をまつる」 ③目に見えない不思議なはたらきをもつもの。神霊。 # 【霊(靈)】[音]:レイ・リョウ ①たましい。特に、死者のたましい。「《レイ》霊界・霊柩(れいきゆう)・霊魂・霊前・霊媒・霊廟(れいびよう)・英霊・亡霊・幽霊・心霊現象」「《リョウ》怨霊(おんりよう)・死霊(しりよう)((しれい))」 ②万物にやどる精気。神。神のみたま。「神霊・山霊」 ③不思議な。神秘的な。神聖な。「霊異・霊域・霊感・霊気・霊験(れいげん)・霊山・霊場・霊水・霊瑞(れいずい)・霊泉・霊地・霊峰・霊妙」 ###デジタル大辞泉 す‐だま【魑=魅/▽霊】 読み方:すだま 1山林・木石の精気から生じるという霊。人面鬼身で、よく人を迷わすという。ちみ。〈和名抄〉 2人の霊魂。たましい。〈和名抄〉 # ち‐み【×魑魅】 読み方:ちみ 《「魑」は化け物、「魅」は物の怪の類》山林の精気から生じるといわれる 化け物。すだま。Similar words :幻影 生霊 亡者 物の気 悪霊
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
linh hồn, linh, hồn