Âm Hán Việt của 震慄 là "chấn lật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 震 [chấn] 慄 [lật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 震慄 là しんりつ [shinritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐りつ【震慄】 読み方:しんりつ [名](スル)恐れおののくこと。戦慄。「その幻術に似たる力は一層の強さを加え、我手足は―せり」〈鴎外訳・即興詩人〉 Similar words: スリル戦慄震寒慄震慴