Âm Hán Việt của 震わせる là "chấn waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 震 [chấn] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 震わせる là ふるわせる [furuwaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふるわ・せる〔ふるはせる〕【震わせる】 読み方:ふるわせる [動サ下一][文]ふるは・す[サ下二]小刻みに揺り動かす。震動を与える。ふるわす。「怒りに声を―・せる」「爆音が窓を―・せる」 Similar words: 揺する揺らぐ震わす揺すぶる揺すれる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm rung, làm cho rung động, làm cho chấn động, làm cho lắc