Âm Hán Việt của 震わす là "chấn wasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 震 [chấn] わ [wa] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 震わす là ふるわす [furuwasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふるわ・す〔ふるはす〕【震わす】 読み方:ふるわす 《一》[動サ五(四)]「震わせる」に同じ。「肩を—・して泣く」 《二》[動サ下二]「ふるわせる」の文語形。 Similar words: 揺する揺らぐ揺すぶる揺すれる撹拌